Trang chủ603228 • SHA
add
Shenzhen Kinwong Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,12 ¥ - 29,96 ¥
Phạm vi một năm
22,45 ¥ - 41,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,00 T CNY
Số lượng trung bình
18,37 Tr
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 21,90% |
Chi phí hoạt động | 370,42 Tr | 40,84% |
Thu nhập ròng | 324,82 Tr | 2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | -16,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 21,62% |
Tổng tài sản | 20,34 T | 16,52% |
Tổng nợ | 8,47 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,82 Tr | 2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 499,65 Tr | 26,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -529,93 Tr | -27,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 586,26 Tr | 533,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 566,92 Tr | 614,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
17.938