Trang chủ6031 • TYO
add
Zeta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
382,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 391,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 T JPY
Số lượng trung bình
229,64 N
Tỷ số P/E
29,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,00 Tr | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 278,00 Tr | 25,79% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -1.000,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | -844,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,75 Tr | -2,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 29,43% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 31,00% |
Tổng nợ | 1,89 T | 34,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -1.000,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
73