Trang chủ603183 • SHA
add
Suzhou Institut of Bldng Scnc Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,03 ¥ - 4,09 ¥
Phạm vi một năm
2,99 ¥ - 4,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
13,58 Tr
Tỷ số P/E
41,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,50 Tr | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 107,05 Tr | 12,14% |
Thu nhập ròng | 35,62 Tr | -56,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | -53,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,09 Tr | -34,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,37 Tr | -2,66% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 7,06% |
Tổng nợ | 594,98 Tr | 20,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,62 Tr | -56,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,29 Tr | 10,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,57 Tr | -1.748,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,98 Tr | 1.308,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,70 Tr | 24,31% |
Dòng tiền tự do | 136,99 Tr | 3,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.846