Trang chủ603182 • SHA
add
Shandong Sinoglory Health Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,75 ¥ - 13,06 ¥
Phạm vi một năm
9,68 ¥ - 16,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,56 Tr | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 14,87 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | 35,71 Tr | 14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,24 Tr | 0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,01 Tr | -36,41% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 8,25% |
Tổng nợ | 354,21 Tr | 21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,71 Tr | 14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,28 Tr | 1,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 Tr | 71,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 Tr | 85,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,74 Tr | 295,14% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | -59,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
825