Trang chủ603171 • SHA
add
Servyou Software Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,58 ¥ - 47,44 ¥
Phạm vi một năm
20,22 ¥ - 53,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,93 T CNY
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
166,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,70 Tr | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 335,99 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | 83,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | 83,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,39 Tr | 10,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -9,63% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 7,72% |
Tổng nợ | 1,65 T | 16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | 83,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 378,16 Tr | -19,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,50 Tr | -268,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,81 Tr | 103,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,48 Tr | -86,89% |
Dòng tiền tự do | 476,01 Tr | 1,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.625