Trang chủ603075 • SHA
add
Hangzhou Htwll Elctr Htng Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,82 ¥ - 20,08 ¥
Phạm vi một năm
16,13 ¥ - 22,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
26,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,18 Tr | 25,78% |
Chi phí hoạt động | 83,06 Tr | 24,61% |
Thu nhập ròng | 70,97 Tr | 28,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,91 | 2,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,11 Tr | 33,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,57 Tr | -3,42% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 8,06% |
Tổng nợ | 877,48 Tr | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,97 Tr | 28,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,08 Tr | -0,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,63 Tr | -141,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,15 Tr | 39,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,51 Tr | -138,49% |
Dòng tiền tự do | 150,98 Tr | 45,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.472