Trang chủ603060 • SHA
add
China Testng&Crtfct Intrntnl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,32 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
5,35 ¥ - 8,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
25,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,44 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 148,28 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | -30,56 Tr | -11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,19 | -3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -23,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,74 Tr | -18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,35 Tr | 31,22% |
Tổng tài sản | 5,69 T | 13,30% |
Tổng nợ | 2,95 T | 18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,56 Tr | -11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,22 Tr | 38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,23 Tr | -443,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,56 Tr | 93,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,95 Tr | -124,22% |
Dòng tiền tự do | -331,13 Tr | -42,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.475