Trang chủ603045 • SHA
add
Fuda Alloy Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,12 ¥ - 15,52 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 19,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
6,44 Tr
Tỷ số P/E
61,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 54,18% |
Chi phí hoạt động | 52,18 Tr | 29,11% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -174,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -148,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,10 Tr | -27,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,05 Tr | -17,40% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 19,73% |
Tổng nợ | 1,76 T | 31,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -174,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,97 Tr | -541,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,15 Tr | 14,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,35 Tr | 532,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,95 Tr | 902,89% |
Dòng tiền tự do | -83,10 Tr | -109,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.459