Trang chủ603033 • SHA
add
Sanwei Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,18 ¥ - 11,52 ¥
Phạm vi một năm
9,03 ¥ - 17,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -9,64% |
Chi phí hoạt động | 44,40 Tr | -21,07% |
Thu nhập ròng | 25,16 Tr | -3,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,94 Tr | 69,59% |
Tổng tài sản | 10,99 T | 0,91% |
Tổng nợ | 7,80 T | 7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,16 Tr | -3,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,74 Tr | -1.326,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,14 Tr | 1,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,90 Tr | 138,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,84 Tr | 213,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.381