Trang chủ603031 • SHA
add
Anhui Anfu Battery Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,81 ¥ - 27,77 ¥
Phạm vi một năm
20,85 ¥ - 33,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
33,22
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 285,01 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | 71,17 Tr | 10,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,30 Tr | 3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 91,82% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 5,99% |
Tổng nợ | 2,89 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,17 Tr | 10,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,43 Tr | 64,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 898,31 Tr | 823,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,00 Tr | -194,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 956,11 Tr | 189,42% |
Dòng tiền tự do | 687,64 Tr | 610,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.255