Trang chủ603030 • SHA
add
Shanghai Trendzone Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,59 ¥ - 2,69 ¥
Phạm vi một năm
1,33 ¥ - 4,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
62,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,63 Tr | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 29,14 Tr | -22,67% |
Thu nhập ròng | -19,16 Tr | 27,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,01 | 31,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | 81,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,59 Tr | -74,43% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -17,16% |
Tổng nợ | 1,16 T | -23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,16 Tr | 27,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,43 Tr | 112,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,86 Tr | -314,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,97 Tr | -118,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,11 Tr | -136,11% |
Dòng tiền tự do | 90,91 Tr | 145,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
591