Trang chủ603017 • SHA
add
ARTS Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,45 ¥ - 8,72 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 12,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
57,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,80 Tr | -26,25% |
Chi phí hoạt động | 26,16 Tr | -30,14% |
Thu nhập ròng | 21,37 Tr | -28,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | -3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,77 Tr | -16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,89 Tr | 9,56% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 1,44% |
Tổng nợ | 1,83 T | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,37 Tr | -28,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,32 Tr | 36,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,58 Tr | 0,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,78 Tr | 75,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,81 Tr | 141,58% |
Dòng tiền tự do | -80,34 Tr | -23,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
2.438