Trang chủ603007 • SHA
add
Flower King Eco-Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,67 ¥ - 5,04 ¥
Phạm vi một năm
4,15 ¥ - 15,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
16,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 Tr | -71,76% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | 42,11% |
Thu nhập ròng | -10,49 Tr | 51,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,24 | -70,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,37 Tr | 3.385,74% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -51,27% |
Tổng nợ | 617,18 Tr | -67,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,49 Tr | 51,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,04 Tr | -2.186,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,51 Tr | 1.837,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,47 Tr | 1.857,67% |
Dòng tiền tự do | -42,01 Tr | -208,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
218