Trang chủ603005 • SHA
add
China Wafer Level CSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,86 ¥ - 28,96 ¥
Phạm vi một năm
16,71 ¥ - 38,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,68 T CNY
Số lượng trung bình
23,74 Tr
Tỷ số P/E
69,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,26 Tr | 29,66% |
Chi phí hoạt động | 69,92 Tr | -24,56% |
Thu nhập ròng | 68,30 Tr | 73,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,75 | 33,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,67 Tr | 90,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 0,38% |
Tổng tài sản | 4,75 T | -1,57% |
Tổng nợ | 440,84 Tr | -37,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,30 Tr | 73,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,41 Tr | 24,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -575,02 Tr | 64,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,58 Tr | 126,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,31 Tr | 73,69% |
Dòng tiền tự do | 141,69 Tr | 37,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
997