Trang chủ6028 • TYO
add
TechnoPro Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.142,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.137,00 ¥ - 3.229,00 ¥
Phạm vi một năm
2.453,50 ¥ - 3.358,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
333,77 T JPY
Số lượng trung bình
431,07 N
Tỷ số P/E
19,23
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,32 T | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 8,73 T | 6,03% |
Thu nhập ròng | 4,97 T | 20,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 10,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,72 T | 14,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,23 T | -5,71% |
Tổng tài sản | 151,36 T | -2,09% |
Tổng nợ | 69,97 T | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 T | 20,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,87 T | -49,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,00 Tr | -72,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 T | 24,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | -764,44% |
Dòng tiền tự do | 3,54 T | -26,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
28.746