Trang chủ601975 • SHA
add
Nanjing Tanker Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,67 ¥ - 2,70 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 4,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 T CNY
Số lượng trung bình
80,64 Tr
Tỷ số P/E
6,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 45,04 Tr | -18,05% |
Thu nhập ròng | 265,22 Tr | -25,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,08 | -20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,66 Tr | -19,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | 42,96% |
Tổng tài sản | 12,93 T | 10,98% |
Tổng nợ | 1,95 T | -21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,22 Tr | -25,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,31 Tr | -45,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,43 Tr | -369,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,91 Tr | 70,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -375,38 Tr | -264,29% |
Dòng tiền tự do | 22,94 Tr | -97,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
2.504