Trang chủ601969 • SHA
add
Hainan Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
5,22 ¥ - 8,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,05 T CNY
Số lượng trung bình
18,51 Tr
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 134,50 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | 160,34 Tr | -35,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,48 | -39,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,82 Tr | -22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | -15,37% |
Tổng tài sản | 14,10 T | 15,35% |
Tổng nợ | 6,28 T | 31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,34 Tr | -35,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,55 Tr | 1.834,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,00 Tr | 12,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 710,80 Tr | 663,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 573,10 Tr | 343,07% |
Dòng tiền tự do | -164,45 Tr | 74,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
2.799