Trang chủ601963 • SHA
add
Bank of Chongqing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,60 ¥ - 10,84 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 11,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,31 T CNY
Số lượng trung bình
12,60 Tr
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 862,20 Tr | 9,32% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,77 T | 103,76% |
Tổng tài sản | 931,70 T | 19,33% |
Tổng nợ | 867,24 T | 20,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,50 T | 82,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 T | -263,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,40 T | 215,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,58 Tr | 106,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
5.337