Trang chủ601933 • SHA
add
Yonghui Superstores Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ¥ - 5,29 ¥
Phạm vi một năm
2,11 ¥ - 7,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,83 T CNY
Số lượng trung bình
482,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,48 T | -19,32% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | -12,79% |
Thu nhập ròng | 147,56 Tr | -79,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -75,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 T | -7,55% |
Tổng tài sản | 39,34 T | -21,15% |
Tổng nợ | 34,90 T | -19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,56 Tr | -79,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 572,44 Tr | -71,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 840,70 Tr | 1.061,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -440,80 Tr | 56,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 972,00 Tr | -7,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
79.224