Trang chủ601827 • SHA
add
Chongqing Sanfeng Environmnt Grp Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,16 ¥ - 8,25 ¥
Phạm vi một năm
7,58 ¥ - 9,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,71 T CNY
Số lượng trung bình
4,65 Tr
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 81,66 Tr | -61,94% |
Thu nhập ròng | 158,09 Tr | -12,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,89 Tr | 31,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -41,85% |
Tổng tài sản | 23,75 T | -6,07% |
Tổng nợ | 11,92 T | -15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,09 Tr | -12,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 478,99 Tr | -62,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 304,95 Tr | 131,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -749,67 Tr | -308,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,69 Tr | -94,87% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 1.624,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
3.165