Trang chủ601798 • SHA
add
Lanpec Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 6,98 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 9,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
25,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,34 Tr | 35,83% |
Chi phí hoạt động | 36,51 Tr | 29,84% |
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | 194,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 Tr | -23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,57 Tr | -53,74% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -15,58% |
Tổng nợ | 948,78 Tr | -28,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | 194,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,67 Tr | -142,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -730,60 N | 55,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,18 Tr | -181,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,51 Tr | -374,56% |
Dòng tiền tự do | -101,10 Tr | -1.240,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.013