Trang chủ601608 • SHA
add
CITIC Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,36 ¥ - 4,41 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 T CNY
Số lượng trung bình
192,68 Tr
Tỷ số P/E
52,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 319,68 Tr | 11,15% |
Thu nhập ròng | 90,92 Tr | 1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,97 Tr | -0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 60,88% |
Tổng tài sản | 19,31 T | 6,55% |
Tổng nợ | 9,96 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,92 Tr | 1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -382,72 Tr | -850,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,88 Tr | 770,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 101,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,93 Tr | -104,65% |
Dòng tiền tự do | -425,09 Tr | -107,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
6.983