Trang chủ601236 • SHA
add
Hongta Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ¥ - 7,50 ¥
Phạm vi một năm
5,99 ¥ - 9,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,81 T CNY
Số lượng trung bình
18,28 Tr
Tỷ số P/E
45,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,23 Tr | 25,38% |
Chi phí hoạt động | -615,40 Tr | -6,53% |
Thu nhập ròng | 112,02 Tr | 14,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,42 | -8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,51 T | 20,79% |
Tổng tài sản | 59,07 T | 25,68% |
Tổng nợ | 34,41 T | 45,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,02 Tr | 14,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,41 Tr | 35,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,62 Tr | -135,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,88 Tr | 134,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | 588,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.201