Trang chủ601222 • SHA
add
Jiangsu Linyang Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,53 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 8,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T CNY
Số lượng trung bình
24,66 Tr
Tỷ số P/E
17,24
Tỷ lệ cổ tức
6,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -27,69% |
Chi phí hoạt động | 173,22 Tr | -9,83% |
Thu nhập ròng | 123,61 Tr | -43,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | -21,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | -1,20% |
Tổng tài sản | 24,07 T | 4,59% |
Tổng nợ | 8,72 T | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,61 Tr | -43,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,76 Tr | -38,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 366,86 Tr | -17,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,55 Tr | 288,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,72 Tr | -83,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
4.603