Trang chủ601061 • SHA
add
CITIC Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,67 ¥ - 7,77 ¥
Phạm vi một năm
6,56 ¥ - 8,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,48 T CNY
Số lượng trung bình
19,30 Tr
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,25 T | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 144,17 Tr | 187,59% |
Thu nhập ròng | 570,87 Tr | 268,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 248,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,24 Tr | 7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 T | 40,68% |
Tổng tài sản | 50,67 T | 5,24% |
Tổng nợ | 28,18 T | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 570,87 Tr | 268,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 T | 51,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,35 Tr | 10,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 T | -41,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,59 Tr | 92,76% |
Dòng tiền tự do | -2,90 T | 57,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
271