Trang chủ601059 • SHA
add
Cinda Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,53 ¥ - 14,80 ¥
Phạm vi một năm
11,91 ¥ - 18,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,19 T CNY
Số lượng trung bình
37,71 Tr
Tỷ số P/E
33,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,24 Tr | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 765,07 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | 204,80 Tr | 10,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 | -5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,26 T | 27,49% |
Tổng tài sản | 102,48 T | 34,77% |
Tổng nợ | 78,25 T | 36,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,80 Tr | 10,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,11 T | -208,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,57 T | 251,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 T | -340,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 T | -551,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
2.792