Trang chủ601003 • SHA
add
Liuzhou Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ¥ - 3,33 ¥
Phạm vi một năm
2,43 ¥ - 3,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T CNY
Số lượng trung bình
12,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,04 T | -24,82% |
Chi phí hoạt động | 498,15 Tr | -38,26% |
Thu nhập ròng | -125,43 Tr | 74,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,58 Tr | 199,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | -23,78% |
Tổng tài sản | 64,68 T | -5,69% |
Tổng nợ | 44,01 T | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,43 Tr | 74,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | 1.215,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -526,05 Tr | -16,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -751,33 Tr | -144,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | -18,15% |
Dòng tiền tự do | 13,21 T | 292,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
14.046