Trang chủ600982 • SHA
add
Ningbo Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,64 ¥ - 4,74 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 6,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T CNY
Số lượng trung bình
70,20 Tr
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 382,88% |
Chi phí hoạt động | 98,72 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | 87,72 Tr | -40,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | -87,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,77 Tr | 56,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -0,62% |
Tổng tài sản | 15,21 T | 10,36% |
Tổng nợ | 10,04 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,72 Tr | -40,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,66 Tr | -15,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,21 Tr | -10,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,21 Tr | 23,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,18 Tr | 39,84% |
Dòng tiền tự do | 425,21 Tr | -6,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.510