Trang chủ600965 • SHA
add
Fortune Ng Fung Food Hebei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,25 ¥ - 5,36 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 7,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
40,27 Tr
Tỷ số P/E
82,67
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,74 Tr | 13,82% |
Chi phí hoạt động | 42,62 Tr | -10,99% |
Thu nhập ròng | 23,97 Tr | 3,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -9,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,86 Tr | 6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,41 Tr | -2,54% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 2,09% |
Tổng nợ | 416,11 Tr | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,97 Tr | 3,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,34 Tr | 96,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,14 Tr | -15,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 Tr | -49,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,80 Tr | 130,41% |
Dòng tiền tự do | 29,13 Tr | 368,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
2.089