Trang chủ600929 • SHA
add
Snowsky Salt Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,08 ¥ - 5,13 ¥
Phạm vi một năm
4,79 ¥ - 6,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T CNY
Số lượng trung bình
11,03 Tr
Tỷ số P/E
58,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -27,24% |
Chi phí hoạt động | 196,55 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 26,78 Tr | -85,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -80,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,29 Tr | -47,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -18,06% |
Tổng tài sản | 11,14 T | -2,91% |
Tổng nợ | 2,91 T | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,78 Tr | -85,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,34 Tr | -67,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,87 Tr | 49,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,95 Tr | 67,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,48 Tr | 48,54% |
Dòng tiền tự do | 336,81 Tr | -5,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
5.707