Trang chủ600893 • SHA
add
AECC Aviation Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,13 ¥ - 32,86 ¥
Phạm vi một năm
30,00 ¥ - 48,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,43 T CNY
Số lượng trung bình
22,66 Tr
Tỷ số P/E
101,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,92 T | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 118,07% |
Thu nhập ròng | 134,13 Tr | -65,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -72,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 751,56 Tr | -26,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | -7,78% |
Tổng tài sản | 115,91 T | 16,15% |
Tổng nợ | 70,40 T | 25,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,13 Tr | -65,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 T | -55,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -796,65 Tr | 31,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 T | 164,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 T | 55,87% |
Dòng tiền tự do | 4,05 T | -24,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
30.743