Trang chủ600877 • SHA
add
CETC Chips Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,96 ¥ - 12,08 ¥
Phạm vi một năm
9,75 ¥ - 16,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 T CNY
Số lượng trung bình
9,63 Tr
Tỷ số P/E
224,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,19 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 60,68 Tr | 59,91% |
Thu nhập ròng | 12,44 Tr | -35,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,89 Tr | -48,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,87 Tr | -0,95% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -1,04% |
Tổng nợ | 392,04 Tr | -18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,44 Tr | -35,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,77 Tr | 70,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | 95,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | 97,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,52 Tr | 80,28% |
Dòng tiền tự do | -49,65 Tr | 76,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trang web
Nhân viên
767