Trang chủ600863 • SHA
add
Inner Mongolia MgDn HNng Trml Pr CorpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,98 ¥ - 4,02 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 5,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,04 T CNY
Số lượng trung bình
71,49 Tr
Tỷ số P/E
12,47
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 T | -6,18% |
Chi phí hoạt động | 188,40 Tr | -12,52% |
Thu nhập ròng | 744,04 Tr | -15,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,73 | -10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -34,39% |
Tổng tài sản | 40,18 T | -0,34% |
Tổng nợ | 15,54 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 744,04 Tr | -15,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 887,37 Tr | -29,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,38 Tr | 0,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,11 Tr | 83,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,88 Tr | 328,60% |
Dòng tiền tự do | -718,23 Tr | -204,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
5.825