Trang chủ600858 • SHA
add
Inzone Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,28 ¥ - 5,55 ¥
Phạm vi một năm
3,58 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
19,12 Tr
Tỷ số P/E
40,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -4,32% |
Chi phí hoạt động | 455,14 Tr | -2,50% |
Thu nhập ròng | 72,30 Tr | -20,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -17,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,07 Tr | -10,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | 13,55% |
Tổng tài sản | 11,43 T | 0,15% |
Tổng nợ | 8,69 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,30 Tr | -20,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,66 Tr | -40,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,63 Tr | 76,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,87 Tr | 3.210,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 824,90 Tr | 118,89% |
Dòng tiền tự do | 625,07 Tr | -26,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.017