Trang chủ600818 • SHA
add
Zhonglu Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,17 ¥ - 10,41 ¥
Phạm vi một năm
8,91 ¥ - 25,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,98 Tr | -23,49% |
Chi phí hoạt động | 44,80 Tr | 18,05% |
Thu nhập ròng | -22,71 Tr | -254,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,07 Tr | -720,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,65 Tr | 6,93% |
Tổng tài sản | 926,35 Tr | 4,56% |
Tổng nợ | 390,99 Tr | 22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,71 Tr | -254,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,72 Tr | -325,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,57 Tr | 2.223,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,93 Tr | -34,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,54 Tr | 1.633,03% |
Dòng tiền tự do | 37,92 Tr | -50,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
488