Trang chủ600793 • SHA
add
Yibin Paper Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,03 ¥ - 25,20 ¥
Phạm vi một năm
8,26 ¥ - 30,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
14,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,36 Tr | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 49,06 Tr | 17,84% |
Thu nhập ròng | 16,03 Tr | 99,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 83,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,60 Tr | 41,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,92 Tr | 375,91% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 33,45% |
Tổng nợ | 3,02 T | 52,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,03 Tr | 99,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,72 Tr | 326,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,40 Tr | -620,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,81 Tr | -21,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,51 Tr | 2.480,67% |
Dòng tiền tự do | -232,56 Tr | 62,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
1.662