Trang chủ600729 • SHA
add
Chongqing Department Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,48 ¥ - 32,60 ¥
Phạm vi một năm
16,91 ¥ - 36,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 T CNY
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | -11,85% |
Chi phí hoạt động | 856,10 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 474,99 Tr | 9,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 23,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,92 Tr | 10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | 13,58% |
Tổng tài sản | 19,71 T | 1,32% |
Tổng nợ | 11,65 T | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,99 Tr | 9,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 713,18 Tr | 5,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,44 Tr | 79,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,25 Tr | -141,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,49 Tr | 246,12% |
Dòng tiền tự do | 570,72 Tr | 232,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
11.615