Trang chủ600694 • SHA
add
Dashang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,92 ¥ - 26,50 ¥
Phạm vi một năm
14,53 ¥ - 29,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 T CNY
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | -8,04% |
Chi phí hoạt động | 473,95 Tr | -10,42% |
Thu nhập ròng | 265,05 Tr | 0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,74 Tr | -0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | -6,46% |
Tổng tài sản | 17,82 T | -3,81% |
Tổng nợ | 8,53 T | -10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,05 Tr | 0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 313,64 Tr | -58,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,36 Tr | -90,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,58 Tr | 36,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,23 Tr | -71,06% |
Dòng tiền tự do | 54,06 Tr | -87,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
8.160