Trang chủ600679 • SHA
add
Shanghai Phoenix Enterprise Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,16 ¥ - 12,57 ¥
Phạm vi một năm
8,16 ¥ - 22,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
11,88 Tr
Tỷ số P/E
100,35
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,72 Tr | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 74,67 Tr | 41,69% |
Thu nhập ròng | 30,68 Tr | 7,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,33 Tr | 15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,69 Tr | -13,45% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -3,83% |
Tổng nợ | 1,22 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,68 Tr | 7,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,55 Tr | -887,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,89 Tr | -167,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,74 Tr | 46,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,02 Tr | -232,63% |
Dòng tiền tự do | -202,31 Tr | -336,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
1.587