Trang chủ600654 • SHA
add
China Security Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,92 ¥ - 2,97 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 5,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 T CNY
Số lượng trung bình
33,39 Tr
Tỷ số P/E
1.069,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,36 Tr | 21,99% |
Chi phí hoạt động | 101,55 Tr | 7,62% |
Thu nhập ròng | 8,58 Tr | -56,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -64,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,54 Tr | 170,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,49 Tr | -22,69% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -6,80% |
Tổng nợ | 1,92 T | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,58 Tr | -56,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,24 Tr | -115,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,17 Tr | -33,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,45 Tr | 84,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,86 Tr | 11,97% |
Dòng tiền tự do | -204,56 Tr | -489,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12.059