Trang chủ600628 • SHA
add
Shanghai New World Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,69 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 13,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
23,45 Tr
Tỷ số P/E
67,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,30 Tr | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 114,19 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 123,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,83 Tr | -18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 5,88% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 0,92% |
Tổng nợ | 1,53 T | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 123,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,05 Tr | 23,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,58 Tr | -54,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,69 Tr | -2,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,23 Tr | -193,72% |
Dòng tiền tự do | 219,52 Tr | 30,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.141