Trang chủ600613 • SHA
add
Shanghai Shenqi Pharmaceutical Investment Management Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
5,03 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
64,31
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,93 Tr | -16,47% |
Chi phí hoạt động | 197,91 Tr | -20,81% |
Thu nhập ròng | 14,99 Tr | -37,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,15 Tr | -12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,31 Tr | 2,38% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -5,16% |
Tổng nợ | 672,41 Tr | -23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,99 Tr | -37,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,77 Tr | -167,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,62 Tr | -461,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,21 Tr | 3.306,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | -110,04% |
Dòng tiền tự do | -35,47 Tr | -536,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.426