Trang chủ600597 • SHA
add
Bright Dairy & Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,26 ¥ - 8,46 ¥
Phạm vi một năm
7,23 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T CNY
Số lượng trung bình
20,40 Tr
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,37 T | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 892,33 Tr | -10,44% |
Thu nhập ròng | 141,04 Tr | -18,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,86 Tr | 7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 8,62% |
Tổng tài sản | 22,15 T | -2,29% |
Tổng nợ | 10,81 T | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,04 Tr | -18,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,98 Tr | 47,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,95 Tr | 202,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,06 Tr | -23,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,87 Tr | 55,19% |
Dòng tiền tự do | 504,35 Tr | 159,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
12.006