Trang chủ600545 • SHA
add
Saurer Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,21 ¥ - 2,27 ¥
Phạm vi một năm
1,25 ¥ - 4,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T CNY
Số lượng trung bình
28,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,08 Tr | -23,84% |
Chi phí hoạt động | 194,94 Tr | -1,30% |
Thu nhập ròng | -95,68 Tr | -183,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,92 | -272,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,34 Tr | -1.217,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,87 Tr | -24,39% |
Tổng tài sản | 9,07 T | -4,64% |
Tổng nợ | 5,04 T | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,68 Tr | -183,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,07 Tr | 95,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | 46,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,06 Tr | -16,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,47 Tr | 88,65% |
Dòng tiền tự do | -202,96 Tr | -208,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trang web
Nhân viên
3.026