Trang chủ600531 • SHA
add
Henan Yuguang Gold & Lead Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 7,12 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 8,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T CNY
Số lượng trung bình
38,38 Tr
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 T | 57,74% |
Chi phí hoạt động | 117,18 Tr | 150,41% |
Thu nhập ròng | 253,03 Tr | 170,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 71,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,48 Tr | -250,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -13,07% |
Tổng tài sản | 17,61 T | 18,93% |
Tổng nợ | 12,10 T | 21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,03 Tr | 170,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -416,62 Tr | -468,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,67 Tr | -242,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 335,90 Tr | 225,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,76 Tr | -1.415,95% |
Dòng tiền tự do | -2,03 T | -676,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
4.550