Trang chủ600511 • SHA
add
China National Medicines Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,88 ¥ - 29,08 ¥
Phạm vi một năm
27,12 ¥ - 38,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,87 T CNY
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,71 T | 4,87% |
Chi phí hoạt động | 288,06 Tr | -22,76% |
Thu nhập ròng | 459,02 Tr | -0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | -2,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 542,22 Tr | 7,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 T | -4,82% |
Tổng tài sản | 35,10 T | 6,61% |
Tổng nợ | 15,64 T | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,02 Tr | -0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 T | -10,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 Tr | -79,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,53 Tr | -208,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 T | -26,06% |
Dòng tiền tự do | -2,14 T | -24,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.104