Trang chủ600500 • SHA
add
Sinochem International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,57 ¥ - 3,66 ¥
Phạm vi một năm
3,32 ¥ - 5,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,85 T CNY
Số lượng trung bình
22,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,80 T | -7,01% |
Chi phí hoạt động | 599,11 Tr | 14,04% |
Thu nhập ròng | -396,24 Tr | -38,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 91,51% |
Tổng tài sản | 53,15 T | -4,14% |
Tổng nợ | 35,28 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,24 Tr | -38,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 378,88 Tr | 52,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -672,62 Tr | 27,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 T | 44,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 218,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
9.649