Trang chủ600481 • SHA
add
Shuangliang Eco-Energy Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,50 ¥ - 4,65 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T CNY
Số lượng trung bình
31,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | -51,06% |
Chi phí hoạt động | 187,15 Tr | 393,33% |
Thu nhập ròng | -161,27 Tr | 45,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,76 | -11,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,38 Tr | -26,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | -1,08% |
Tổng tài sản | 27,51 T | -8,26% |
Tổng nợ | 22,90 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,27 Tr | 45,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,20 Tr | 53,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,76 Tr | 91,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,96 Tr | -296,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,95 Tr | -118,14% |
Dòng tiền tự do | -390,87 Tr | 84,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
4.854