Trang chủ600461 • SHA
add
Jiangxi Hongcheng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,59 ¥ - 9,94 ¥
Phạm vi một năm
8,42 ¥ - 12,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 T CNY
Số lượng trung bình
17,34 Tr
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 233,07 Tr | -3,41% |
Thu nhập ròng | 268,16 Tr | 37,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,08 Tr | 12,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 8,29% |
Tổng tài sản | 24,74 T | 7,99% |
Tổng nợ | 14,18 T | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,16 Tr | 37,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 598,64 Tr | 90,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,33 Tr | -229,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,41 Tr | 50,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,91 Tr | -47,21% |
Dòng tiền tự do | 1,04 T | -26,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
6.837