Trang chủ600426 • SHA
add
Shandong Hualu-Hengsheng Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,10 ¥ - 20,70 ¥
Phạm vi một năm
19,73 ¥ - 31,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,29 T CNY
Số lượng trung bình
18,08 Tr
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,05 T | 14,31% |
Chi phí hoạt động | 300,86 Tr | 0,11% |
Thu nhập ròng | 853,70 Tr | 31,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | 15,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -31,52% |
Tổng tài sản | 46,66 T | 5,92% |
Tổng nợ | 13,83 T | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 853,70 Tr | 31,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | -9,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | -7,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,12 Tr | -103,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,17 Tr | -217,84% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | 30,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
6.033